Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讲课
Pinyin: jiǎng kè
Meanings: Giảng dạy, dạy học., To teach, to give a lecture., ①上课;讲授课程。[例]系主任正在给大一学生讲课。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 井, 讠, 果
Chinese meaning: ①上课;讲授课程。[例]系主任正在给大一学生讲课。
Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh giáo dục, chỉ hành động giảng dạy của giáo viên.
Example: 这位老师讲课很有趣。
Example pinyin: zhè wèi lǎo shī jiǎng kè hěn yǒu qù 。
Tiếng Việt: Giáo viên này dạy học rất thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảng dạy, dạy học.
Nghĩa phụ
English
To teach, to give a lecture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上课;讲授课程。系主任正在给大一学生讲课
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!