Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讷言敏行
Pinyin: nè yán mǐn xíng
Meanings: Ít nói nhưng hành động nhanh nhẹn, hiệu quả., Few words but quick and effective actions., 讷言说话谨慎;敏敏捷。指说话谨慎,办事敏捷。[出处]《论语·里仁》“君子欲讷于言而敏于行。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 内, 讠, 言, 攵, 每, 亍, 彳
Chinese meaning: 讷言说话谨慎;敏敏捷。指说话谨慎,办事敏捷。[出处]《论语·里仁》“君子欲讷于言而敏于行。”
Grammar: Thành ngữ gồm bốn âm tiết, biểu đạt phẩm chất tốt đẹp của một người. Thường được sử dụng để ca ngợi ai đó.
Example: 他是一个讷言敏行的人。
Example pinyin: tā shì yí gè nè yán mǐn xíng de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người ít nói nhưng hành động rất nhanh nhẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ít nói nhưng hành động nhanh nhẹn, hiệu quả.
Nghĩa phụ
English
Few words but quick and effective actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讷言说话谨慎;敏敏捷。指说话谨慎,办事敏捷。[出处]《论语·里仁》“君子欲讷于言而敏于行。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế