Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 许亲
Pinyin: xǔ qīn
Meanings: Hứa hôn, đính ước giữa hai gia đình., To arrange a marriage engagement between families., ①答应婚事。[例]许亲酒。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 午, 讠, 朩, 立
Chinese meaning: ①答应婚事。[例]许亲酒。
Grammar: Động từ thường dùng trong bối cảnh truyền thống, liên quan đến hôn nhân.
Example: 他们两家已经许亲了。
Example pinyin: tā men liǎng jiā yǐ jīng xǔ qīn le 。
Tiếng Việt: Hai gia đình họ đã hứa hôn với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hứa hôn, đính ước giữa hai gia đình.
Nghĩa phụ
English
To arrange a marriage engagement between families.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
答应婚事。许亲酒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!