Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讲文张字
Pinyin: jiǎng wén zhāng zì
Meanings: Giải thích chi tiết từng chữ trong văn bản., To explain each word in detail within a text., 指讲求文字工丽并张大其词。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 井, 讠, 乂, 亠, 弓, 长, 子, 宀
Chinese meaning: 指讲求文字工丽并张大其词。
Grammar: Động từ phức hợp, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tập sâu sắc.
Example: 老师在课堂上讲文张字地解释课文。
Example pinyin: lǎo shī zài kè táng shàng jiǎng wén zhāng zì dì jiě shì kè wén 。
Tiếng Việt: Giáo viên trong lớp học giải thích bài đọc chi tiết từng chữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải thích chi tiết từng chữ trong văn bản.
Nghĩa phụ
English
To explain each word in detail within a text.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指讲求文字工丽并张大其词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế