Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 许婚

Pinyin: xǔ hūn

Meanings: Hứa hôn, cam kết kết hôn., To promise marriage, commit to marrying., ①应允婚约。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 午, 讠, 女, 昏

Chinese meaning: ①应允婚约。

Grammar: Động từ thường dùng trong bối cảnh hôn nhân, lễ nghi truyền thống.

Example: 他向她许婚了。

Example pinyin: tā xiàng tā xǔ hūn le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã cầu hôn cô ấy.

许婚
xǔ hūn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hứa hôn, cam kết kết hôn.

To promise marriage, commit to marrying.

应允婚约

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...