Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huì

Meanings: Kiêng dè, tránh né (nhất là trong lời nói), Avoid mentioning, taboo., ①避忌,有顾忌不敢说或不愿说:讳言。讳匿。讳饰。忌讳。隐讳。直言不讳。讳疾忌医。*②古时称死去的皇帝或尊长的名字:名讳。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 讠, 韦

Chinese meaning: ①避忌,有顾忌不敢说或不愿说:讳言。讳匿。讳饰。忌讳。隐讳。直言不讳。讳疾忌医。*②古时称死去的皇帝或尊长的名字:名讳。

Hán Việt reading: húy

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc tôn giáo.

Example: 古代人讳言死亡。

Example pinyin: gǔ dài rén huì yán sǐ wáng 。

Tiếng Việt: Người xưa kiêng nói về cái chết.

huì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiêng dè, tránh né (nhất là trong lời nói)

húy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Avoid mentioning, taboo.

避忌,有顾忌不敢说或不愿说

讳言。讳匿。讳饰。忌讳。隐讳。直言不讳。讳疾忌医

古时称死去的皇帝或尊长的名字

名讳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讳 (huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung