Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讲古论今

Pinyin: jiǎng gǔ lùn jīn

Meanings: Nói chuyện về quá khứ và hiện tại; bình luận lịch sử và thời nay., To talk about the past and present; to discuss history and contemporary issues., 谈论古今事情,形容话题广泛。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·钱秀才错占凤凰俦》“钱青见那先生学问平常,故意谭天说地,讲古论今,惊得先生一字俱无。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 井, 讠, 十, 口, 仑, ㇇, 亽

Chinese meaning: 谈论古今事情,形容话题广泛。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·钱秀才错占凤凰俦》“钱青见那先生学问平常,故意谭天说地,讲古论今,惊得先生一字俱无。”

Grammar: Thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật hoặc triết lý.

Example: 这本书讲古论今,分析了中国历史和现代社会的发展。

Example pinyin: zhè běn shū jiǎng gǔ lùn jīn , fēn xī le zhōng guó lì shǐ hé xiàn dài shè huì de fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này nói chuyện về quá khứ và hiện tại, phân tích sự phát triển của lịch sử Trung Quốc và xã hội hiện đại.

讲古论今
jiǎng gǔ lùn jīn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện về quá khứ và hiện tại; bình luận lịch sử và thời nay.

To talk about the past and present; to discuss history and contemporary issues.

谈论古今事情,形容话题广泛。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·钱秀才错占凤凰俦》“钱青见那先生学问平常,故意谭天说地,讲古论今,惊得先生一字俱无。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讲古论今 (jiǎng gǔ lùn jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung