Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Chẳng lẽ, sao có thể (dùng để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc phủ định), How could it be? Is it possible?, ①岂,怎:讵料。讵知。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 6

Radicals: 巨, 讠

Chinese meaning: ①岂,怎:讵料。讵知。

Hán Việt reading: cự

Grammar: Thường được dùng trong văn viết hoặc câu cảm thán, mang sắc thái hơi cổ.

Example: 讵料他竟会如此行事。

Example pinyin: jù liào tā jìng huì rú cǐ xíng shì 。

Tiếng Việt: Ai ngờ anh ta lại hành động như vậy.

6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chẳng lẽ, sao có thể (dùng để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc phủ định)

cự

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

How could it be? Is it possible?

岂,怎

讵料。讵知

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讵 (jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung