Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 记认

Pinyin: jì rèn

Meanings: Ghi nhớ, đánh dấu để nhận biết., To remember, mark for recognition., ①辨认。[例]此人下巴上有个痣,最好记认。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 己, 讠, 人

Chinese meaning: ①辨认。[例]此人下巴上有个痣,最好记认。

Grammar: Ít phổ biến hơn so với 记得 (ghi nhớ). Thường dùng trong trường hợp cá nhân hóa.

Example: 这本书上有我的记认符号。

Example pinyin: zhè běn shū shàng yǒu wǒ de jì rèn fú hào 。

Tiếng Việt: Trên cuốn sách này có ký hiệu ghi nhớ của tôi.

记认
jì rèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi nhớ, đánh dấu để nhận biết.

To remember, mark for recognition.

辨认。此人下巴上有个痣,最好记认

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...