Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 许配
Pinyin: xǔ pèi
Meanings: Gả con gái, gả vợ cho ai đó., To marry off a daughter, arrange a marriage for a woman., ①正式许嫁。[例]国王把他的女儿许配给一个邻国的君主。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 午, 讠, 己, 酉
Chinese meaning: ①正式许嫁。[例]国王把他的女儿许配给一个邻国的君主。
Grammar: Động từ mang tính truyền thống, thường dùng trong bối cảnh hôn nhân sắp đặt.
Example: 她被许配给了一个商人。
Example pinyin: tā bèi xǔ pèi jǐ le yí gè shāng rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã được gả cho một thương nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gả con gái, gả vợ cho ai đó.
Nghĩa phụ
English
To marry off a daughter, arrange a marriage for a woman.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正式许嫁。国王把他的女儿许配给一个邻国的君主
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!