Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8011 đến 8040 của 28899 tổng từ

宏辩
hóng biàn
Khả năng hùng biện mạnh mẽ
宏达
hóng dá
Rộng lớn và thấu đáo
宏阔
hóng kuò
Rộng lớn và bao quát
Yên lặng, tĩnh mịch
dàng
Hang động, chỗ trũng
宕账
dàng zhàng
Sổ sách bị đình trệ
宗匠
zōng jiàng
Người thầy đáng kính, điển hình trong mộ...
宗器
zōng qì
Bảo vật của dòng họ, có giá trị lịch sử
宗教
zōng jiào
Tôn giáo.
官僚
guān liáo
Bộ máy hành chính, quan lại trong hệ thố...
官僚主义
guān liáo zhǔ yì
Chủ nghĩa quan liêu, thái độ làm việc cứ...
官僚政治
guān liáo zhèng zhì
Chế độ chính trị do tầng lớp quan lại nắ...
官卑职小
guān bēi zhí xiǎo
Chỉ chức vị thấp kém, địa vị không cao t...
官厅
guān tīng
Cơ quan công quyền, nơi làm việc của qua...
官司
guān si
Vụ kiện, tranh chấp pháp lý giữa các bên...
官名
guān míng
Tên gọi của chức quan, chức vụ trong hệ ...
官吏
guān lì
Quan lại, viên chức trong bộ máy nhà nướ...
官商
guān shāng
Thương nhân có mối liên hệ với chính quy...
官场
guān chǎng
Giới quan trường, môi trường hoạt động c...
官场如戏
guān chǎng rú xì
Giới quan trường giống như một vở kịch, ...
官复原职
guān fù yuán zhí
Quan chức được khôi phục lại chức vụ cũ.
官官相为
guān guān xiāng wéi
Quan lại hỗ trợ lẫn nhau để đạt được mục...
官官相卫
guān guān xiāng wèi
Quan lại bao che cho nhau, không chịu tr...
官官相护
guān guān xiāng hù
Quan lại che chở, bao bọc lẫn nhau, khôn...
官客
guān kè
Khách quý đến từ giới quan chức, hoặc ng...
官家
guān jiā
Nhà nước, chính quyền; cũng có thể chỉ g...
官府
guān fǔ
Chính quyền địa phương thời xưa (cơ quan...
官情纸薄
guān qíng zhǐ báo
Tình cảm với những người làm quan là mỏn...
官报私仇
guān bào sī chóu
Dùng quyền lực công để trả thù riêng.
官样文章
guān yàng wén zhāng
Văn bản mang tính hình thức, rập khuôn n...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...