Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官场

Pinyin: guān chǎng

Meanings: Giới quan trường, môi trường hoạt động của các quan chức nhà nước., The political arena, environment where government officials operate., ①政界。[例]朝廷用文治,大开官职场。——唐·杜甫《冬至日寄小姪阿宜》诗。*②旧时指官吏阶层及其活动范围(贬义,强调其中的虚伪、欺诈、逢迎、倾轧等特点)。[例]混迹官场。*③政府设立的交易市场。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 㠯, 宀, 土

Chinese meaning: ①政界。[例]朝廷用文治,大开官职场。——唐·杜甫《冬至日寄小姪阿宜》诗。*②旧时指官吏阶层及其活动范围(贬义,强调其中的虚伪、欺诈、逢迎、倾轧等特点)。[例]混迹官场。*③政府设立的交易市场。

Grammar: Thường dùng để nói về thế giới chính trị và các mối quan hệ phức tạp giữa các quan chức.

Example: 在官场上,人际关系很重要。

Example pinyin: zài guān chǎng shàng , rén jì guān xì hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Trong giới quan trường, mối quan hệ giữa con người rất quan trọng.

官场
guān chǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới quan trường, môi trường hoạt động của các quan chức nhà nước.

The political arena, environment where government officials operate.

政界。朝廷用文治,大开官职场。——唐·杜甫《冬至日寄小姪阿宜》诗

旧时指官吏阶层及其活动范围(贬义,强调其中的虚伪、欺诈、逢迎、倾轧等特点)。混迹官场

政府设立的交易市场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

官场 (guān chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung