Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宏辩

Pinyin: hóng biàn

Meanings: Khả năng hùng biện mạnh mẽ, Powerful oratory skills, ①能言善辩,口才好。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 厷, 宀, 讠, 辛

Chinese meaning: ①能言善辩,口才好。

Grammar: Dùng để chỉ kỹ năng tranh luận hoặc diễn thuyết xuất sắc.

Example: 他在会议上展现了宏辩的能力。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng zhǎn xiàn le hóng biàn de néng lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thể hiện khả năng hùng biện mạnh mẽ trong cuộc họp.

宏辩
hóng biàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng hùng biện mạnh mẽ

Powerful oratory skills

能言善辩,口才好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宏辩 (hóng biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung