Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 官司
Pinyin: guān sī
Meanings: Vụ kiện, tranh chấp pháp lý được đưa ra tòa án., A lawsuit, legal dispute brought to court., ①诉讼。[例]打官司。[例]一到任就有一件人命官司详至案下。——《红楼梦》。*②旧指官府。[例]后来不合偷了店主人家钱财,被捉住了,要送官司问罪。——《水浒》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 㠯, 宀, 𠃌
Chinese meaning: ①诉讼。[例]打官司。[例]一到任就有一件人命官司详至案下。——《红楼梦》。*②旧指官府。[例]后来不合偷了店主人家钱财,被捉住了,要送官司问罪。——《水浒》。
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến luật pháp hoặc tranh chấp dân sự.
Example: 他打赢了这场官司。
Example pinyin: tā dǎ yíng le zhè chǎng guān sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thắng vụ kiện này.

📷 Kiện vụ kiện Gavel
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vụ kiện, tranh chấp pháp lý được đưa ra tòa án.
Nghĩa phụ
English
A lawsuit, legal dispute brought to court.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诉讼。打官司。一到任就有一件人命官司详至案下。——《红楼梦》
旧指官府。后来不合偷了店主人家钱财,被捉住了,要送官司问罪。——《水浒》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
