Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宏材大略

Pinyin: hóng cái dà lüè

Meanings: Tài năng lớn lao và kế hoạch vĩ đại, Great talents and grand plans, 杰出的才能和谋略。同宏才大略”。[出处]《老残游记》第六回“阁下如此宏材大略,不出来做工点事情,实在可惜。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 厷, 宀, 才, 木, 一, 人, 各, 田

Chinese meaning: 杰出的才能和谋略。同宏才大略”。[出处]《老残游记》第六回“阁下如此宏材大略,不出来做工点事情,实在可惜。”

Grammar: Cụm từ ghép, dùng để ca ngợi người có tài năng và tầm nhìn xa rộng.

Example: 他是一个有宏材大略的人。

Example pinyin: tā shì yí gè yǒu hóng cái dà lüè de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người có tài năng lớn lao và kế hoạch vĩ đại.

宏材大略
hóng cái dà lüè
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng lớn lao và kế hoạch vĩ đại

Great talents and grand plans

杰出的才能和谋略。同宏才大略”。[出处]《老残游记》第六回“阁下如此宏材大略,不出来做工点事情,实在可惜。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宏材大略 (hóng cái dà lüè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung