Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 官复原职
Pinyin: guān fù yuán zhí
Meanings: Quan chức được khôi phục lại chức vụ cũ., An official is restored to their former position., ①重新担任原来的官职。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 㠯, 宀, 夂, 日, 𠂉, 厂, 小, 白, 只, 耳
Chinese meaning: ①重新担任原来的官职。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh liên quan đến việc khôi phục lại quyền lực hoặc địa vị bị mất.
Example: 经过调查,他被官复原职。
Example pinyin: jīng guò diào chá , tā bèi guān fù yuán zhí 。
Tiếng Việt: Sau cuộc điều tra, ông ấy đã được phục hồi chức vụ cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan chức được khôi phục lại chức vụ cũ.
Nghĩa phụ
English
An official is restored to their former position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重新担任原来的官职
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế