Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宕
Pinyin: dàng
Meanings: Hang động, chỗ trũng, Cave, hollow., ①穿过;通过。[例]邗子寻犬,宕入仙穴。——《列仙传》。*②引申为流荡;游荡。[例]回过曰宕。——《通俗文》。[例]长狄兄弟三人佚宕中国。——《谷梁传·文公十一年》。[例]借问叹者谁,言是宕子妻。——曹植《怨歌行》。[合]宕子(荡子。到处流浪的人);宕宕(无定止的样子);宕落(流动而富于变化)。*③放纵,不受约束。[例]性豪宕,不拘细行。——《金史·姬汝作传》。[合]宕往(豪爽不羁);宕迈(放逸豪爽)。*④耷拉着;悬挂。[例]宽皮宕肉。*⑤拖延。[合]不许宕过年;宕挨,宕延(拖延);宕账(悬欠未还的账)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 宀, 石
Chinese meaning: ①穿过;通过。[例]邗子寻犬,宕入仙穴。——《列仙传》。*②引申为流荡;游荡。[例]回过曰宕。——《通俗文》。[例]长狄兄弟三人佚宕中国。——《谷梁传·文公十一年》。[例]借问叹者谁,言是宕子妻。——曹植《怨歌行》。[合]宕子(荡子。到处流浪的人);宕宕(无定止的样子);宕落(流动而富于变化)。*③放纵,不受约束。[例]性豪宕,不拘细行。——《金史·姬汝作传》。[合]宕往(豪爽不羁);宕迈(放逸豪爽)。*④耷拉着;悬挂。[例]宽皮宕肉。*⑤拖延。[合]不许宕过年;宕挨,宕延(拖延);宕账(悬欠未还的账)。
Hán Việt reading: đãng
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh địa lý hoặc thiên nhiên, ít gặp trong đời sống hàng ngày.
Example: 山里有很多宕。
Example pinyin: shān lǐ yǒu hěn duō dàng 。
Tiếng Việt: Trong núi có rất nhiều hang động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hang động, chỗ trũng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đãng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Cave, hollow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穿过;通过。邗子寻犬,宕入仙穴。——《列仙传》
引申为流荡;游荡。回过曰宕。——《通俗文》。长狄兄弟三人佚宕中国。——《谷梁传·文公十一年》。借问叹者谁,言是宕子妻。——曹植《怨歌行》。宕子(荡子。到处流浪的人);宕宕(无定止的样子);宕落(流动而富于变化)
放纵,不受约束。性豪宕,不拘细行。——《金史·姬汝作传》。宕往(豪爽不羁);宕迈(放逸豪爽)
耷拉着;悬挂。宽皮宕肉
拖延。不许宕过年;宕挨,宕延(拖延);宕账(悬欠未还的账)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!