Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宕账
Pinyin: dàng zhàng
Meanings: Sổ sách bị đình trệ, Stagnated account books, ①棺貌。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 宀, 石, 贝, 长
Chinese meaning: ①棺貌。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, thường dùng trong lĩnh vực tài chính hoặc kế toán.
Example: 公司近期出现了一些宕账问题。
Example pinyin: gōng sī jìn qī chū xiàn le yì xiē dàng zhàng wèn tí 。
Tiếng Việt: Công ty gần đây gặp phải một số vấn đề sổ sách bị đình trệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sổ sách bị đình trệ
Nghĩa phụ
English
Stagnated account books
Nghĩa tiếng trung
中文释义
棺貌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!