Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官官相为

Pinyin: guān guān xiāng wéi

Meanings: Quan lại hỗ trợ lẫn nhau để đạt được mục đích riêng., Officials support each other for personal gain., 指官员之间互相包庇。同官官相护”。[出处]元·关汉卿《蝴蝶梦》第二折“你都官官相为倚亲属,更做道国戚皇族。”[例]也是俺~,你可甚贤贤易色。——元·乔吉《两世姻缘》第四折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 㠯, 宀, 木, 目, 为

Chinese meaning: 指官员之间互相包庇。同官官相护”。[出处]元·关汉卿《蝴蝶梦》第二折“你都官官相为倚亲属,更做道国戚皇族。”[例]也是俺~,你可甚贤贤易色。——元·乔吉《两世姻缘》第四折。

Grammar: Thành ngữ này phê phán sự cấu kết giữa các quan chức vì lợi ích cá nhân.

Example: 在这个地方,官官相为是很常见的现象。

Example pinyin: zài zhè ge dì fāng , guān guān xiāng wèi shì hěn cháng jiàn de xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Ở nơi này, quan lại hỗ trợ nhau là hiện tượng phổ biến.

官官相为
guān guān xiāng wéi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan lại hỗ trợ lẫn nhau để đạt được mục đích riêng.

Officials support each other for personal gain.

指官员之间互相包庇。同官官相护”。[出处]元·关汉卿《蝴蝶梦》第二折“你都官官相为倚亲属,更做道国戚皇族。”[例]也是俺~,你可甚贤贤易色。——元·乔吉《两世姻缘》第四折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

官官相为 (guān guān xiāng wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung