Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 官商
Pinyin: guān shāng
Meanings: Thương nhân có mối liên hệ với chính quyền, kinh doanh bằng quyền lực chính trị., Merchants with ties to the government who conduct business using political power., ①官府经营的商业。*②指从事公营商业而缺乏为顾客服务精神的人。[例]改变官商作风。*③官府和私商。[例]官商合办企业。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 㠯, 宀, 丷, 亠, 冏
Chinese meaning: ①官府经营的商业。*②指从事公营商业而缺乏为顾客服务精神的人。[例]改变官商作风。*③官府和私商。[例]官商合办企业。
Grammar: Từ ghép này chỉ một loại thương nhân đặc biệt tận dụng mối quan hệ với chính quyền.
Example: 他是有名的官商。
Example pinyin: tā shì yǒu míng de guān shāng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là thương nhân có quan hệ chính trị nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thương nhân có mối liên hệ với chính quyền, kinh doanh bằng quyền lực chính trị.
Nghĩa phụ
English
Merchants with ties to the government who conduct business using political power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
官府经营的商业
指从事公营商业而缺乏为顾客服务精神的人。改变官商作风
官府和私商。官商合办企业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!