Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 11941 đến 11970 của 28922 tổng từ

拱坝
gǒng bà
Đập vòm, dạng đập nước uốn cong chịu lực...
拱度
gǒng dù
Độ cong, độ vồng (thường dùng trong kiến...
拱廊
gǒng láng
Hành lang có mái vòm, thường thấy ở các ...
拱手
gǒng shǒu
Chắp tay cúi đầu (biểu thị tôn kính hoặc...
拱手听命
gǒng shǒu tīng mìng
Vâng lệnh một cách ngoan ngoãn hoặc phục...
拱手而降
gǒng shǒu ér xiáng
Đầu hàng mà không kháng cự
拱手让人
gǒng shǒu ràng rén
Nhường lại một cách dễ dàng và không phả...
拱抱
gǒng bào
Ôm trọn, bao quanh
拱挹指麾
gǒng yì zhǐ huī
Chỉ huy uy nghiêm, ra lệnh bằng cử chỉ
拱揖指挥
gǒng yī zhǐ huī
Ra lệnh với thái độ lễ phép nhưng uy quy...
拱柱
gǒng zhù
Cột chống đỡ dạng vòm trong kiến trúc
拱璧
gǒng bì
Viên ngọc quý lớn hình vòm
拱肩
gǒng jiān
Phần vai nâng đỡ (trong kiến trúc) hoặc ...
拱肩缩背
gǒng jiān suō bèi
Khom vai và gập lưng, biểu hiện sự sợ hã...
拱顶
gǒng dǐng
Trần vòm, thường thấy trong kiến trúc nh...
拱高
gǒng gāo
Chiều cao của phần vòm
gǒng
Liên kết, ghép đôi, hỗ trợ lẫn nhau
拳中掿沙
quán zhōng nuò shā
Nắm cát trong lòng bàn tay, ý nói nắm gi...
拷打
kǎo dǎ
Đánh đập, tra tấn
拷绸
kǎo chóu
Vải lụa dày (thường dùng trong ngữ cảnh ...
拷问
kǎo wèn
Tra hỏi, thẩm vấn
拼争
pīn zhēng
Tranh giành, cạnh tranh quyết liệt
拼刺
pīn cì
Đấu kiếm, đấu súng
拼命三郎
pīn mìng sān láng
Người làm việc không biết mệt mỏi, luôn ...
拼攒
pīn zǎn
Tích góp từng chút một, gom góp tiền bạc...
拼斗
pīn dòu
Đấu tranh, chiến đấu hết mình.
拼杀
pīn shā
Chiến đấu quyết liệt, dốc hết sức lực để...
拼死拼活
pīn sǐ pīn huó
Cố gắng hết sức mình, không quản ngại kh...
拼火
pīn huǒ
Cạnh tranh gay gắt, đấu tranh trực tiếp.
拼版
pīn bǎn
Ghép các phần bản in lại với nhau (trong...

Hiển thị 11941 đến 11970 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...