Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拱手让人
Pinyin: gǒng shǒu ràng rén
Meanings: Nhường lại một cách dễ dàng và không phản kháng, To give up something easily and without resistance., 拱手双手合抱在胸前,以示敬意。恭顺地让给别人。形容怯弱可欺或甘心为奴仆、附庸。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十一回“明知众寡不敌,守不住这个青岛,但若拱手让人,殊不甘心。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 共, 扌, 手, 上, 讠, 人
Chinese meaning: 拱手双手合抱在胸前,以示敬意。恭顺地让给别人。形容怯弱可欺或甘心为奴仆、附庸。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十一回“明知众寡不敌,守不住这个青岛,但若拱手让人,殊不甘心。”
Grammar: Cụm từ cố định, mô tả sự nhường nhịn hoặc bỏ cuộc.
Example: 他把机会拱手让人了。
Example pinyin: tā bǎ jī huì gǒng shǒu ràng rén le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nhường cơ hội một cách dễ dàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhường lại một cách dễ dàng và không phản kháng
Nghĩa phụ
English
To give up something easily and without resistance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拱手双手合抱在胸前,以示敬意。恭顺地让给别人。形容怯弱可欺或甘心为奴仆、附庸。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十一回“明知众寡不敌,守不住这个青岛,但若拱手让人,殊不甘心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế