Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拷问
Pinyin: kǎo wèn
Meanings: Tra hỏi, thẩm vấn, To interrogate, to question, ①拷打审问,泛指用刑逼供。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 考, 口, 门
Chinese meaning: ①拷打审问,泛指用刑逼供。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực liên quan đến việc ép buộc khai báo.
Example: 警察正在拷问他。
Example pinyin: jǐng chá zhèng zài kǎo wèn tā 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang thẩm vấn anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tra hỏi, thẩm vấn
Nghĩa phụ
English
To interrogate, to question
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拷打审问,泛指用刑逼供
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!