Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拱肩缩背

Pinyin: gǒng jiān suō bèi

Meanings: Khom vai và gập lưng, biểu hiện sự sợ hãi hoặc tự ti, To hunch shoulders and bend back, showing fear or inferiority., ①拱的拱背线与相邻线脚之间的墙面或镶板;特指拱背线左右曲线与包含的直角之间的装饰空间;具有拱肩形状和性质的一块面积。*②侵蚀导致的表面地质结构由山顶向相邻的山谷下弯。*③双肩上耸。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 共, 扌, 户, 月, 宿, 纟, 北

Chinese meaning: ①拱的拱背线与相邻线脚之间的墙面或镶板;特指拱背线左右曲线与包含的直角之间的装饰空间;具有拱肩形状和性质的一块面积。*②侵蚀导致的表面地质结构由山顶向相邻的山谷下弯。*③双肩上耸。

Grammar: Mô tả hành vi cụ thể về ngôn ngữ cơ thể.

Example: 他在老板面前总是拱肩缩背。

Example pinyin: tā zài lǎo bǎn miàn qián zǒng shì gǒng jiān suō bèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy trước mặt sếp luôn khom vai cúi lưng.

拱肩缩背
gǒng jiān suō bèi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khom vai và gập lưng, biểu hiện sự sợ hãi hoặc tự ti

To hunch shoulders and bend back, showing fear or inferiority.

拱的拱背线与相邻线脚之间的墙面或镶板;特指拱背线左右曲线与包含的直角之间的装饰空间;具有拱肩形状和性质的一块面积

侵蚀导致的表面地质结构由山顶向相邻的山谷下弯

双肩上耸

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拱肩缩背 (gǒng jiān suō bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung