Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拼争
Pinyin: pīn zhēng
Meanings: Tranh giành, cạnh tranh quyết liệt, To compete fiercely, ①古同“豗”,相击。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 并, 扌, コ, 一, 亅, 𠂊
Chinese meaning: ①古同“豗”,相击。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang ý nghĩa đối kháng mạnh mẽ.
Example: 他们在市场上拼争份额。
Example pinyin: tā men zài shì chǎng shàng pīn zhēng fèn é 。
Tiếng Việt: Họ cạnh tranh quyết liệt trên thị trường để giành thị phần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tranh giành, cạnh tranh quyết liệt
Nghĩa phụ
English
To compete fiercely
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“豗”,相击
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!