Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拱度

Pinyin: gǒng dù

Meanings: Độ cong, độ vồng (thường dùng trong kiến trúc như cầu, mái nhà...), Curvature, camber (often used in architecture like bridges or roofs)., ①轻微凸度、拱形或曲度(例如梁、甲板或道路的)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 共, 扌, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①轻微凸度、拱形或曲度(例如梁、甲板或道路的)。

Example: 这座桥的拱度设计得非常合理。

Example pinyin: zhè zuò qiáo de gǒng dù shè jì dé fēi cháng hé lǐ 。

Tiếng Việt: Độ vồng của cây cầu này được thiết kế rất hợp lý.

拱度
gǒng dù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độ cong, độ vồng (thường dùng trong kiến trúc như cầu, mái nhà...)

Curvature, camber (often used in architecture like bridges or roofs).

轻微凸度、拱形或曲度(例如梁、甲板或道路的)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拱度 (gǒng dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung