Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拼刺

Pinyin: pīn cì

Meanings: Đấu kiếm, đấu súng, To duel with swords or guns, ①将零碎的东西放在一起。[例]她将硬币拼凑起来,准备买一个玩具。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 并, 扌, 刂, 朿

Chinese meaning: ①将零碎的东西放在一起。[例]她将硬币拼凑起来,准备买一个玩具。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự.

Example: 士兵们在训练中拼刺。

Example pinyin: shì bīng men zài xùn liàn zhōng pīn cì 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ tập luyện đấu kiếm.

拼刺
pīn cì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đấu kiếm, đấu súng

To duel with swords or guns

将零碎的东西放在一起。她将硬币拼凑起来,准备买一个玩具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拼刺 (pīn cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung