Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拱肩
Pinyin: gǒng jiān
Meanings: Phần vai nâng đỡ (trong kiến trúc) hoặc tư thế khom vai, Shoulder-like support (in architecture) or hunched shoulder posture., ①大璧,少指珍贵的物品。[例]笼归,举家庆贺,虽连城拱璧不啻也。——《聊斋志异·促织》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 共, 扌, 户, 月
Chinese meaning: ①大璧,少指珍贵的物品。[例]笼归,举家庆贺,虽连城拱璧不啻也。——《聊斋志异·促织》。
Example: 他的拱肩显得很累。
Example pinyin: tā de gǒng jiān xiǎn de hěn lèi 。
Tiếng Việt: Vai khum của anh ấy trông rất mệt mỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần vai nâng đỡ (trong kiến trúc) hoặc tư thế khom vai
Nghĩa phụ
English
Shoulder-like support (in architecture) or hunched shoulder posture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大璧,少指珍贵的物品。笼归,举家庆贺,虽连城拱璧不啻也。——《聊斋志异·促织》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!