Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拱抱

Pinyin: gǒng bào

Meanings: Ôm trọn, bao quanh, To encircle or embrace completely., ①两臂合抱。*②(山峦)环绕;环抱。[例]群峰拱抱。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 共, 扌, 包

Chinese meaning: ①两臂合抱。*②(山峦)环绕;环抱。[例]群峰拱抱。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc địa lý.

Example: 两条河在这里拱抱着整个城市。

Example pinyin: liǎng tiáo hé zài zhè lǐ gǒng bào zhe zhěng gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Hai con sông ở đây ôm trọn cả thành phố.

拱抱
gǒng bào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôm trọn, bao quanh

To encircle or embrace completely.

两臂合抱

(山峦)环绕;环抱。群峰拱抱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拱抱 (gǒng bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung