Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拱手听命
Pinyin: gǒng shǒu tīng mìng
Meanings: Vâng lệnh một cách ngoan ngoãn hoặc phục tùng hoàn toàn, To obediently follow orders or fully submit to someone's command., 拱手双手合抱在胸前,以示敬意。恭顺地听从对方的命令,毫无反抗。[出处]《明史·陈九畴传》“边臣怵利害,拱手听命,致内属番人勾连接引,以至于今。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 共, 扌, 手, 口, 斤, 亼, 叩
Chinese meaning: 拱手双手合抱在胸前,以示敬意。恭顺地听从对方的命令,毫无反抗。[出处]《明史·陈九畴传》“边臣怵利害,拱手听命,致内属番人勾连接引,以至于今。”
Grammar: Thường sử dụng để diễn tả sự phục tùng hoàn toàn; là cụm động từ cố định.
Example: 他只能拱手听命于上司。
Example pinyin: tā zhǐ néng gǒng shǒu tīng mìng yú shàng sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ có thể ngoan ngoãn tuân lệnh cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vâng lệnh một cách ngoan ngoãn hoặc phục tùng hoàn toàn
Nghĩa phụ
English
To obediently follow orders or fully submit to someone's command.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拱手双手合抱在胸前,以示敬意。恭顺地听从对方的命令,毫无反抗。[出处]《明史·陈九畴传》“边臣怵利害,拱手听命,致内属番人勾连接引,以至于今。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế