Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拷打

Pinyin: kǎo dǎ

Meanings: Đánh đập, tra tấn, To beat, to torture, ①指审问时打犯人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 考, 丁

Chinese meaning: ①指审问时打犯人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động bạo lực nhằm ép buộc ai đó.

Example: 敌人拷打他,但他没有屈服。

Example pinyin: dí rén kǎo dǎ tā , dàn tā méi yǒu qū fú 。

Tiếng Việt: Kẻ thù đánh đập anh ta, nhưng anh không đầu hàng.

拷打
kǎo dǎ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh đập, tra tấn

To beat, to torture

指审问时打犯人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拷打 (kǎo dǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung