Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 14671 đến 14700 của 28899 tổng từ

枕稳衾温
zhěn wěn qīn wēn
Gối êm chăn ấm, chỉ một cuộc sống an làn...
枕藉
zhěn jiè
Ngả đầu nằm dựa vào, tựa đầu lên một vật...
枕骨
zhěn gǔ
Xương chẩm (phần xương ở phía sau đầu, n...
林冠
lín guān
Tầng cây cao nhất trong rừng, nơi các tá...
林升
Lín Shēng
Tên một nhân vật lịch sử hoặc văn học (t...
林壑
lín hè
Rừng và khe núi, miêu tả phong cảnh thiê...
林林
lín lín
Phong phú, đa dạng, chỉ sự tồn tại của n...
林林总总
lín lín zǒng zǒng
Đa dạng và phong phú, chỉ số lượng lớn c...
林涛
lín tāo
Tiếng gió thổi qua rừng tạo thành âm tha...
林莽
lín mǎng
Rừng rậm, khu rừng rộng lớn và dày đặc.
林逋
Lín Bū
Tên của một nhà thơ nổi tiếng thời Bắc T...
枘凿冰炭
ruì záo bīng tàn
Một thành ngữ có nghĩa là hoàn toàn trái...
枘凿方圆
ruì záo fāng yuán
Ý nói hai bên hoàn toàn không phù hợp, k...
枘圆凿方
ruì yuán záo fāng
Để chỉ những thứ không ăn khớp hay không...
枚举
méi jǔ
Liệt kê, đếm từng cái một (thường dùng t...
果于自信
guǒ yú zì xìn
Quả quyết trong sự tự tin, dứt khoát và ...
果刑信赏
guǒ xíng xìn shǎng
Nghiêm khắc thi hành hình phạt nhưng cũn...
果树
guǒ shù
Cây ăn quả, loại cây sinh ra trái cây.
果酱
guǒ jiàng
Mứt trái cây, loại thực phẩm làm từ trái...
枝词蔓语
zhī cí màn yǔ
Lời lẽ lan man, phức tạp, không rõ ràng,...
枝词蔓说
zhī cí màn shuō
Lời lẽ lan man, nói dài dòng, không trọn...
枝辞
zhī cí
Từ ngữ phức tạp, cầu kỳ hoặc không cần t...
cōng
Cây thông
枢机
shū jī
Vấn đề then chốt, điểm trọng yếu.
Chuồng ngựa
枪伤
qiāng shāng
Vết thương do súng gây ra.
枪决
qiāng jué
Xử bắn (án tử hình bằng súng).
枪战
qiāng zhàn
Trận đấu súng, cuộc đấu súng.
枪烟砲雨
qiāng yān pào yǔ
Mô tả cảnh chiến đấu ác liệt với tiếng s...
枪闩
qiāng shuān
Bộ phận khóa nòng súng (bộ phận giữ và c...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...