Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 14671 đến 14700 của 28922 tổng từ

析肝吐胆
xī gān tǔ dǎn
Bộc lộ lòng dạ chân thành, nói ra tất cả...
析肝沥悃
xī gān lì kǔn
Bày tỏ lòng thành khẩn và chân thật một ...
析言破律
xī yán pò lǜ
Phân tích ngôn ngữ để phá vỡ quy tắc hoặ...
析辨诡词
xī biàn guǐ cí
Phân tích và biện luận bằng những từ ngữ...
析辨诡辞
xī biàn guǐ cí
Tương tự '析辨诡词', dùng từ ngữ phức tạp để...
析辩诡辞
xī biàn guǐ cí
Phân tích và biện luận bằng những lời lẽ...
析骨而炊
xī gǔ ér chuī
Đun nấu bằng xương, ám chỉ sự cùng cực v...
析骸以爨
xī hái yǐ cuàn
Đốt xương để nấu ăn, ám chỉ sự tuyệt vọn...
枕石寝绳
zhěn shí qǐn shéng
Ngủ trên đá và dùng dây làm gối, ám chỉ ...
枕石漱流
zhěn shí shù liú
Gối đầu lên đá và rửa mặt bằng nước suối...
枕稳衾温
zhěn wěn qīn wēn
Gối êm chăn ấm, chỉ một cuộc sống an làn...
枕藉
zhěn jiè
Ngả đầu nằm dựa vào, tựa đầu lên một vật...
枕骨
zhěn gǔ
Xương chẩm (phần xương ở phía sau đầu, n...
林冠
lín guān
Tầng cây cao nhất trong rừng, nơi các tá...
林升
Lín Shēng
Tên một nhân vật lịch sử hoặc văn học (t...
林壑
lín hè
Rừng và khe núi, miêu tả phong cảnh thiê...
林林
lín lín
Phong phú, đa dạng, chỉ sự tồn tại của n...
林林总总
lín lín zǒng zǒng
Đa dạng và phong phú, chỉ số lượng lớn c...
林涛
lín tāo
Tiếng gió thổi qua rừng tạo thành âm tha...
林莽
lín mǎng
Rừng rậm, khu rừng rộng lớn và dày đặc.
林逋
Lín Bū
Tên của một nhà thơ nổi tiếng thời Bắc T...
枘凿冰炭
ruì záo bīng tàn
Một thành ngữ có nghĩa là hoàn toàn trái...
枘凿方圆
ruì záo fāng yuán
Ý nói hai bên hoàn toàn không phù hợp, k...
枘圆凿方
ruì yuán záo fāng
Để chỉ những thứ không ăn khớp hay không...
枚举
méi jǔ
Liệt kê, đếm từng cái một (thường dùng t...
果于自信
guǒ yú zì xìn
Quả quyết trong sự tự tin, dứt khoát và ...
果刑信赏
guǒ xíng xìn shǎng
Nghiêm khắc thi hành hình phạt nhưng cũn...
果树
guǒ shù
Cây ăn quả
果酱
guǒ jiàng
Mứt trái cây
枝词蔓语
zhī cí màn yǔ
Lời lẽ lan man, phức tạp, không rõ ràng,...

Hiển thị 14671 đến 14700 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...