Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 林升

Pinyin: Lín Shēng

Meanings: Tên một nhân vật lịch sử hoặc văn học (thường là họ + tên cá nhân)., A historical or literary figure’s name (typically surname + given name)., (?~?)字梦屏。南宋初诗人。莆田(今属福建)人,一说浙江省平阳县人。大约生活于南宋绍兴、淳熙年间。善诗文,有宫词百余首流传下来。生平事迹不详。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 12

Radicals: 木, 丿, 廾

Chinese meaning: (?~?)字梦屏。南宋初诗人。莆田(今属福建)人,一说浙江省平阳县人。大约生活于南宋绍兴、淳熙年间。善诗文,有宫词百余首流传下来。生平事迹不详。

Grammar: Là tên riêng nên không thay đổi dạng thức. Thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 林升是宋朝的一位诗人。

Example pinyin: lín shēng shì sòng cháo de yí wèi shī rén 。

Tiếng Việt: Lâm Thăng là một nhà thơ thời Tống.

林升
Lín Shēng
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một nhân vật lịch sử hoặc văn học (thường là họ + tên cá nhân).

A historical or literary figure’s name (typically surname + given name).

(?~?)字梦屏。南宋初诗人。莆田(今属福建)人,一说浙江省平阳县人。大约生活于南宋绍兴、淳熙年间。善诗文,有宫词百余首流传下来。生平事迹不详。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...