Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枘凿冰炭
Pinyin: ruì záo bīng tàn
Meanings: Một thành ngữ có nghĩa là hoàn toàn trái ngược nhau, không hòa hợp được., An idiom meaning completely opposite, incompatible with each other., 比喻事物尖锐对立,互不相容。参见枘凿方圆”。[出处]清王鸣盛《十七史商榷·南史合宋齐梁陈书十二·顾欢论道佛二家》“愚谓欢所引道经颇确,老子子即佛,本是一人,故无二法……惟与吾儒,则如枘凿冰炭之不相合耳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 内, 木, 丵, 凵, 冫, 水, 山, 灰
Chinese meaning: 比喻事物尖锐对立,互不相容。参见枘凿方圆”。[出处]清王鸣盛《十七史商榷·南史合宋齐梁陈书十二·顾欢论道佛二家》“愚谓欢所引道经颇确,老子子即佛,本是一人,故无二法……惟与吾儒,则如枘凿冰炭之不相合耳。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nói về mối quan hệ giữa hai người hoặc hai sự vật đối lập.
Example: 他们两个性格枘凿冰炭,很难相处。
Example pinyin: tā men liǎng gè xìng gé ruì záo bīng tàn , hěn nán xiāng chǔ 。
Tiếng Việt: Tính cách của họ hoàn toàn trái ngược nhau, rất khó hòa hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một thành ngữ có nghĩa là hoàn toàn trái ngược nhau, không hòa hợp được.
Nghĩa phụ
English
An idiom meaning completely opposite, incompatible with each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻事物尖锐对立,互不相容。参见枘凿方圆”。[出处]清王鸣盛《十七史商榷·南史合宋齐梁陈书十二·顾欢论道佛二家》“愚谓欢所引道经颇确,老子子即佛,本是一人,故无二法……惟与吾儒,则如枘凿冰炭之不相合耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế