Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枕骨
Pinyin: zhěn gǔ
Meanings: Xương chẩm (phần xương ở phía sau đầu, nơi tiếp xúc với gối lúc nằm)., Occipital bone (the bone at the back of the skull that comes into contact with a pillow when lying down)., ①形成颅骨后部并围绕着枕骨大孔的一块复合骨。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 冘, 木, 月
Chinese meaning: ①形成颅骨后部并围绕着枕骨大孔的一块复合骨。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chuyên dùng trong ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu học. Là một thuật ngữ cố định, ít linh hoạt về ngữ pháp.
Example: 医生检查了他的枕骨是否受伤。
Example pinyin: yī shēng jiǎn chá le tā de zhěn gǔ shì fǒu shòu shāng 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã kiểm tra xem liệu phần xương chẩm của anh ấy có bị thương không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xương chẩm (phần xương ở phía sau đầu, nơi tiếp xúc với gối lúc nằm).
Nghĩa phụ
English
Occipital bone (the bone at the back of the skull that comes into contact with a pillow when lying down).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形成颅骨后部并围绕着枕骨大孔的一块复合骨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!