Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 果树

Pinyin: guǒ shù

Meanings: Cây ăn quả, Fruit tree., ①生产食用果实的一种树。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 日, 木, 对

Chinese meaning: ①生产食用果实的一种树。

Grammar: Từ đồng nghĩa với 果木 nhưng phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày.

Example: 果园里有很多果树。

Example pinyin: guǒ yuán lǐ yǒu hěn duō guǒ shù 。

Tiếng Việt: Trong vườn cây có rất nhiều cây ăn quả.

果树
guǒ shù
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây ăn quả

Fruit tree.

生产食用果实的一种树

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...