Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 果于自信

Pinyin: guǒ yú zì xìn

Meanings: Quả quyết trong sự tự tin, dứt khoát và tin tưởng vào chính mình., Decisive in self-confidence, determined and assured in oneself., 果果敢。形容过分自信。[出处]《列子·汤问》“皇子果于自信,果于诬理哉?”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 日, 木, 于, 自, 亻, 言

Chinese meaning: 果果敢。形容过分自信。[出处]《列子·汤问》“皇子果于自信,果于诬理哉?”

Grammar: Thường dùng để mô tả tính cách của một người, có thể xuất hiện trước hoặc sau động từ.

Example: 他做决定时总是果于自信。

Example pinyin: tā zuò jué dìng shí zǒng shì guǒ yú zì xìn 。

Tiếng Việt: Anh ấy lúc đưa ra quyết định luôn luôn quả quyết và tự tin.

果于自信
guǒ yú zì xìn
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả quyết trong sự tự tin, dứt khoát và tin tưởng vào chính mình.

Decisive in self-confidence, determined and assured in oneself.

果果敢。形容过分自信。[出处]《列子·汤问》“皇子果于自信,果于诬理哉?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

果于自信 (guǒ yú zì xìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung