Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枘凿方圆

Pinyin: ruì záo fāng yuán

Meanings: Ý nói hai bên hoàn toàn không phù hợp, không thể kết hợp được., Refers to two sides being completely incompatible and unable to combine., 枘、凿,榫头与卯眼。一方一圆,则无法投合。比喻不调协,抜格不入。[出处]明吾邱瑞《运甓记弃官就辟》“一官寥落误儒绅,枘凿方圆迕世情。”[例]毕箕风雨难凭准,~费弥缝。——清钱谦益《续次敬仲韵》之二。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 内, 木, 丵, 凵, 丿, 亠, 𠃌, 员, 囗

Chinese meaning: 枘、凿,榫头与卯眼。一方一圆,则无法投合。比喻不调协,抜格不入。[出处]明吾邱瑞《运甓记弃官就辟》“一官寥落误儒绅,枘凿方圆迕世情。”[例]毕箕风雨难凭准,~费弥缝。——清钱谦益《续次敬仲韵》之二。

Grammar: Thành ngữ thường sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự bất đồng hoặc không tương thích giữa các yếu tố.

Example: 这个方案和我们的需求枘凿方圆。

Example pinyin: zhè ge fāng àn hé wǒ men de xū qiú ruì záo fāng yuán 。

Tiếng Việt: Giải pháp này và nhu cầu của chúng tôi hoàn toàn không phù hợp.

枘凿方圆
ruì záo fāng yuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nói hai bên hoàn toàn không phù hợp, không thể kết hợp được.

Refers to two sides being completely incompatible and unable to combine.

枘、凿,榫头与卯眼。一方一圆,则无法投合。比喻不调协,抜格不入。[出处]明吾邱瑞《运甓记弃官就辟》“一官寥落误儒绅,枘凿方圆迕世情。”[例]毕箕风雨难凭准,~费弥缝。——清钱谦益《续次敬仲韵》之二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枘凿方圆 (ruì záo fāng yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung