Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 析肝沥悃
Pinyin: xī gān lì kǔn
Meanings: Bày tỏ lòng thành khẩn và chân thật một cách sâu sắc., To express deep sincerity and honesty., 谓披露肝胆,倾吐至诚。[出处]宋苏舜钦《投匦疏》“盖以陛下开言路,塞讳门,采瞽说,纳愚虑,是以析肝沥悃而具述之。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 斤, 木, 干, 月, 历, 氵, 困, 忄
Chinese meaning: 谓披露肝胆,倾吐至诚。[出处]宋苏舜钦《投匦疏》“盖以陛下开言路,塞讳门,采瞽说,纳愚虑,是以析肝沥悃而具述之。”
Grammar: Mang ý nghĩa cảm xúc sâu sắc, thường dùng trong văn viết hoặc thư tín.
Example: 他在信中析肝沥悃地向家人道歉。
Example pinyin: tā zài xìn zhōng xī gān lì kǔn dì xiàng jiā rén dào qiàn 。
Tiếng Việt: Anh ta bày tỏ lời xin lỗi chân thành và sâu sắc với gia đình trong bức thư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bày tỏ lòng thành khẩn và chân thật một cách sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
To express deep sincerity and honesty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓披露肝胆,倾吐至诚。[出处]宋苏舜钦《投匦疏》“盖以陛下开言路,塞讳门,采瞽说,纳愚虑,是以析肝沥悃而具述之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế