Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 析辨诡辞

Pinyin: xī biàn guǐ cí

Meanings: Tương tự '析辨诡词', dùng từ ngữ phức tạp để đánh lừa người nghe., Similar to 'analyzing tricky words,' using complex language to deceive listeners., 亦作析辨诡词”。谓巧言邪说。[出处]《汉书·杨雄传下》“雄见诸子各以其知舛驰,大氐诋訾圣人,即为怪迂,析辨诡辞,以挠世事,虽小辩,终破大道而或众,使溺于所闻而不自知其非也。”[例]仲尼既没,~,骊驾塞路。——宋曾巩《上欧阳学士第一书》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 45

Radicals: 斤, 木, 辛, 危, 讠, 舌

Chinese meaning: 亦作析辨诡词”。谓巧言邪说。[出处]《汉书·杨雄传下》“雄见诸子各以其知舛驰,大氐诋訾圣人,即为怪迂,析辨诡辞,以挠世事,虽小辩,终破大道而或众,使溺于所闻而不自知其非也。”[例]仲尼既没,~,骊驾塞路。——宋曾巩《上欧阳学士第一书》。

Grammar: Dùng để chỉ ngôn ngữ đánh lừa hoặc gây khó hiểu.

Example: 他的演讲充满了析辨诡辞,令人困惑。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng chōng mǎn le xī biàn guǐ cí , lìng rén kùn huò 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của anh ta đầy những từ ngữ phức tạp, gây nhầm lẫn.

析辨诡辞
xī biàn guǐ cí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự '析辨诡词', dùng từ ngữ phức tạp để đánh lừa người nghe.

Similar to 'analyzing tricky words,' using complex language to deceive listeners.

亦作析辨诡词”。谓巧言邪说。[出处]《汉书·杨雄传下》“雄见诸子各以其知舛驰,大氐诋訾圣人,即为怪迂,析辨诡辞,以挠世事,虽小辩,终破大道而或众,使溺于所闻而不自知其非也。”[例]仲尼既没,~,骊驾塞路。——宋曾巩《上欧阳学士第一书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

析辨诡辞 (xī biàn guǐ cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung