Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枘圆凿方

Pinyin: ruì yuán záo fāng

Meanings: Để chỉ những thứ không ăn khớp hay không tương thích với nhau., Refers to things that do not fit or match with one another., 比喻不调协,抜格不入。参见枘凿方圆”。[出处]《好逑传》第十五回“不过冥冥中若无作合,则日东月西,何缘相会,枘圆凿方,入于参差。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 内, 木, 员, 囗, 丵, 凵, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: 比喻不调协,抜格不入。参见枘凿方圆”。[出处]《好逑传》第十五回“不过冥冥中若无作合,则日东月西,何缘相会,枘圆凿方,入于参差。”

Grammar: Sử dụng phổ biến trong các tình huống bàn luận về sự bất đồng ý kiến hoặc phương pháp làm việc.

Example: 他的想法与团队枘圆凿方。

Example pinyin: tā de xiǎng fǎ yǔ tuán duì ruì yuán záo fāng 。

Tiếng Việt: Ý tưởng của anh ấy không khớp với nhóm.

枘圆凿方
ruì yuán záo fāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Để chỉ những thứ không ăn khớp hay không tương thích với nhau.

Refers to things that do not fit or match with one another.

比喻不调协,抜格不入。参见枘凿方圆”。[出处]《好逑传》第十五回“不过冥冥中若无作合,则日东月西,何缘相会,枘圆凿方,入于参差。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...