Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枕藉

Pinyin: zhěn jiè

Meanings: Ngả đầu nằm dựa vào, tựa đầu lên một vật gì đó để nghỉ ngơi., To rest one's head on something, to recline against something for rest., ①纵横交错地躺在一起。[例]相与枕籍乎舟中。——苏轼《前赤壁赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 冘, 木, 耤, 艹

Chinese meaning: ①纵横交错地躺在一起。[例]相与枕籍乎舟中。——苏轼《前赤壁赋》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh tả trạng thái nghỉ ngơi hoặc thư giãn. Thường kết hợp với các danh từ chỉ đồ vật như 沙发 (ghế sofa), 枕头 (gối).

Example: 他枕藉在沙发上睡着了。

Example pinyin: tā zhěn jiè zài shā fā shàng shuì zháo le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã ngủ thiếp đi khi đang tựa đầu trên ghế sofa.

枕藉
zhěn jiè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngả đầu nằm dựa vào, tựa đầu lên một vật gì đó để nghỉ ngơi.

To rest one's head on something, to recline against something for rest.

纵横交错地躺在一起。相与枕籍乎舟中。——苏轼《前赤壁赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...