Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 5521 đến 5550 của 28899 tổng từ

吊装
diào zhuāng
Nâng/lắp đặt bằng cần cẩu hoặc dây cáp.
吊誉沽名
diào yù gū míng
Mưu cầu danh tiếng giả tạo qua thủ đoạn ...
吊运
diào yùn
Vận chuyển bằng cần cẩu hoặc dây cáp.
吊铺
diào pù
Giường treo (thường ở tàu thuyền hoặc nơ...
吊门
diào mén
Cửa kéo (cửa dạng treo hoặc trượt).
吊颈
diào jǐng
Treo cổ (thường ám chỉ hành động tự tử).
同仇敌慨
tóng chóu dí kǎi
Cùng chung mối thù địch, đoàn kết chống ...
同休等戚
tóng xiū děng qī
Cùng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, chỉ s...
同命
tóng mìng
Cùng số phận, đồng cảnh ngộ
同垂不朽
tóng chuí bù xiǔ
Cùng lưu danh muôn thuở
同声一辞
tóng shēng yī cí
Cùng lời, ý kiến thống nhất
同声共气
tóng shēng gòng qì
Cùng tiếng nói, cùng chí hướng
同声同气
tóng shēng tóng qì
Cùng tiếng nói, cùng cảm xúc
同声相应
tóng shēng xiāng yìng
Tiếng vọng tương đồng
同声相求
tóng shēng xiāng qiú
Cùng tiếng nói tìm kiếm sự hỗ trợ
同室操戈
tóng shì cāo gē
Anh em trong nhà đánh nhau
同寅
tóng yín
Đồng nghiệp trong cơ quan chính phủ
同尘合污
tóng chén hé wū
Sống hòa mình vào thói xấu (theo lối tiê...
同心协德
tóng xīn xié dé
Chung lòng hợp sức, có đạo đức tương đồn...
同心协济
tóng xīn xié jì
Đồng tâm hiệp lực giúp đỡ lẫn nhau, cùng...
同心叶力
tóng xīn yè lì
Đồng lòng, cùng sức, làm việc chung với ...
同心合德
tóng xīn hé dé
Chung lòng chung ý chí, có cùng phẩm chấ...
同心合胆
tóng xīn hé dǎn
Cùng chung chí hướng và can đảm, hợp tác...
同心并力
tóng xīn bìng lì
Cùng chung chí hướng và nỗ lực hết mình ...
同心戮力
tóng xīn lù lì
Cùng chung chí hướng và tập trung mọi nỗ...
同心敌忾
tóng xīn dí kài
Cùng chung chí hướng chống lại kẻ thù ch...
同心断金
tóng xīn duàn jīn
Sức mạnh của sự đoàn kết có thể vượt qua...
同心毕力
tóng xīn bì lì
Cùng chung chí hướng và dốc hết sức lực ...
同心竭力
tóng xīn jié lì
Cùng chung chí hướng và hết lòng vì mục ...
同忧相救
tóng yōu xiāng jiù
Cùng chia sẻ nỗi lo và giúp đỡ lẫn nhau.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...