Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同命

Pinyin: tóng mìng

Meanings: Cùng số phận, đồng cảnh ngộ, Same fate, ①同死,并命。[例]与之同命。——《史记·项羽本纪》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 亼, 叩

Chinese meaning: ①同死,并命。[例]与之同命。——《史记·项羽本纪》。

Grammar: Đôi khi được sử dụng trong văn viết hoặc tiểu thuyết để diễn tả mối liên kết sâu sắc giữa các nhân vật.

Example: 他们是同命相连的人。

Example pinyin: tā men shì tóng mìng xiāng lián de rén 。

Tiếng Việt: Họ là những người có chung số phận.

同命
tóng mìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng số phận, đồng cảnh ngộ

Same fate

同死,并命。与之同命。——《史记·项羽本纪》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...