Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吊胆惊心
Pinyin: diào dǎn jīng xīn
Meanings: Rất lo lắng và sợ hãi (mang ý nghĩa cường điệu)., To be extremely worried and frightened (hyperbolic expression)., 犹言吊胆提心。[出处]《说唐》第八回“众将进前射箭,射中的磨旗擂鼓,不中的吊胆惊心。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 口, 巾, 旦, 月, 京, 忄, 心
Chinese meaning: 犹言吊胆提心。[出处]《说唐》第八回“众将进前射箭,射中的磨旗擂鼓,不中的吊胆惊心。”
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái biểu cảm mạnh mẽ, thường mô tả trạng thái tâm lý căng thẳng.
Example: 听到那个消息,他吊胆惊心。
Example pinyin: tīng dào nà ge xiāo xī , tā diào dǎn jīng xīn 。
Tiếng Việt: Nghe tin đó, anh ấy vô cùng lo lắng và sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất lo lắng và sợ hãi (mang ý nghĩa cường điệu).
Nghĩa phụ
English
To be extremely worried and frightened (hyperbolic expression).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言吊胆提心。[出处]《说唐》第八回“众将进前射箭,射中的磨旗擂鼓,不中的吊胆惊心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế