Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吊胆提心
Pinyin: diào dǎn tí xīn
Meanings: Lo âu, hồi hộp, căng thẳng tột độ (giống với 吊胆惊心 nhưng nhẹ hơn)., To be nervous and anxious (similar to 吊胆惊心 but less intense)., 提心吊胆。形容非常担心或害怕。[出处]清·文康《儿女英雄传》第二十五回“一个个擦拳磨掌,吊胆提心的,只等姑娘一句话。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 31
Radicals: 口, 巾, 旦, 月, 扌, 是, 心
Chinese meaning: 提心吊胆。形容非常担心或害怕。[出处]清·文康《儿女英雄传》第二十五回“一个个擦拳磨掌,吊胆提心的,只等姑娘一句话。”
Grammar: Tương tự như 吊胆惊心 nhưng mức độ nhẹ hơn, vẫn giữ tính biểu cảm.
Example: 考试前,学生们都吊胆提心。
Example pinyin: kǎo shì qián , xué shēng men dōu diào dǎn tí xīn 。
Tiếng Việt: Trước kỳ thi, học sinh đều rất lo lắng và căng thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo âu, hồi hộp, căng thẳng tột độ (giống với 吊胆惊心 nhưng nhẹ hơn).
Nghĩa phụ
English
To be nervous and anxious (similar to 吊胆惊心 but less intense).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提心吊胆。形容非常担心或害怕。[出处]清·文康《儿女英雄传》第二十五回“一个个擦拳磨掌,吊胆提心的,只等姑娘一句话。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế