Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同声相求

Pinyin: tóng shēng xiāng qiú

Meanings: Cùng tiếng nói tìm kiếm sự hỗ trợ, Seeking support through shared voice, 指志趣相同者互相吸引、聚合。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 口, 士, 木, 目, 一, 丶, 氺

Chinese meaning: 指志趣相同者互相吸引、聚合。

Grammar: Thường dùng trong bối cảnh xã hội hoặc cộng đồng.

Example: 志同道合的人总是同声相求。

Example pinyin: zhì tóng dào hé de rén zǒng shì tóng shēng xiāng qiú 。

Tiếng Việt: Những người cùng chí hướng luôn tìm kiếm sự ủng hộ qua tiếng nói chung.

同声相求
tóng shēng xiāng qiú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng tiếng nói tìm kiếm sự hỗ trợ

Seeking support through shared voice

指志趣相同者互相吸引、聚合。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同声相求 (tóng shēng xiāng qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung