Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吊颈
Pinyin: diào jǐng
Meanings: Treo cổ (thường ám chỉ hành động tự tử)., To hang oneself (often refers to suicide)., ①[方言]上吊自杀。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 巾, 页
Chinese meaning: ①[方言]上吊自杀。
Grammar: Động từ này thường mang sắc thái tiêu cực, nên thận trọng khi sử dụng.
Example: 那本书描述了一个悲剧性的吊颈事件。
Example pinyin: nà běn shū miáo shù le yí gè bēi jù xìng de diào jǐng shì jiàn 。
Tiếng Việt: Cuốn sách đó mô tả một sự kiện treo cổ bi thảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Treo cổ (thường ám chỉ hành động tự tử).
Nghĩa phụ
English
To hang oneself (often refers to suicide).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]上吊自杀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!