Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同声共气

Pinyin: tóng shēng gòng qì

Meanings: Cùng tiếng nói, cùng chí hướng, Shared voice and aspirations, 比喻亲密无间,志趣相合。[出处]清·李渔《蜃中楼·耳卜》“我想世上的人,同声共气的也有,谁似我们两个德性、才华,不争分寸。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 士, 八, 龷, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 比喻亲密无间,志趣相合。[出处]清·李渔《蜃中楼·耳卜》“我想世上的人,同声共气的也有,谁似我们两个德性、才华,不争分寸。”

Grammar: Dùng để miêu tả sự đoàn kết cao độ giữa các cá nhân hoặc nhóm.

Example: 他们同声共气,为理想而奋斗。

Example pinyin: tā men tóng shēng gòng qì , wèi lǐ xiǎng ér fèn dòu 。

Tiếng Việt: Họ cùng tiếng nói, cùng chí hướng, phấn đấu vì lý tưởng.

同声共气
tóng shēng gòng qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng tiếng nói, cùng chí hướng

Shared voice and aspirations

比喻亲密无间,志趣相合。[出处]清·李渔《蜃中楼·耳卜》“我想世上的人,同声共气的也有,谁似我们两个德性、才华,不争分寸。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...