Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同寅

Pinyin: tóng yín

Meanings: Đồng nghiệp trong cơ quan chính phủ, Colleagues in government office, ①同僚;旧称在一个部门当官的人。[例]同寅恭和衷哉。——《书·皋陶谟》。*②[方言]年岁相同。[例]我俩同寅。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 一, 八, 宀, 由

Chinese meaning: ①同僚;旧称在一个部门当官的人。[例]同寅恭和衷哉。——《书·皋陶谟》。*②[方言]年岁相同。[例]我俩同寅。

Grammar: Thuật ngữ khá cổ điển, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 各位同寅,请注意会议时间。

Example pinyin: gè wèi tóng yín , qǐng zhù yì huì yì shí jiān 。

Tiếng Việt: Các đồng nghiệp, vui lòng chú ý thời gian họp.

同寅
tóng yín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng nghiệp trong cơ quan chính phủ

Colleagues in government office

同僚;旧称在一个部门当官的人。同寅恭和衷哉。——《书·皋陶谟》

[方言]年岁相同。我俩同寅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...